Có 2 kết quả:
济困扶危 jì kùn fú wēi ㄐㄧˋ ㄎㄨㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨㄟ • 濟困扶危 jì kùn fú wēi ㄐㄧˋ ㄎㄨㄣˋ ㄈㄨˊ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to help those in distress (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to help those in distress (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh